Characters remaining: 500/500
Translation

bí ẩn

Academic
Friendly

Từ "bí ẩn" trong tiếng Việt dùng để chỉ những điều đó kín đáo, khó hiểu, hoặc không rõ ràng. Khi chúng ta nói đến "bí ẩn", thường chúng ta đang nói về một điều đó chưa được giải thích hoặc chưa ai biết , có thể một hiện tượng tự nhiên, một sự kiện lịch sử, hay một cảm xúc.

Định nghĩa:
  • Bí ẩn (tính từ): chứa đựng điều kín đáo, khó hiểu.
  • Bí ẩn (danh từ): Điều đó chưa được khám phá hoặc hiểu .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nụ cười của ấy thật bí ẩn." (Nụ cười này khiến người khác cảm thấy không hiểu về cảm xúc của ấy.)
  2. Câu nâng cao: "Chúng ta cần khám phá những bí ẩn của vũ trụ để hiểu hơn về sự sống." (Câu này nói về việc tìm hiểu những điều chưa biết trong vũ trụ.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Bí ẩn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học, nghệ thuật đến khoa học:
    • Trong văn học: "Cuốn tiểu thuyết này chứa đựng nhiều bí ẩn."
    • Trong khoa học: "Nghiên cứu này đang tìm cách giải những bí ẩn của gen di truyền."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khó hiểu: Từ này có thể dùng để diễn tả điều đó không rõ ràng, nhưng không nhất thiết phải yếu tố "bí ẩn."
  • Huyền bí: Thường dùng để chỉ những điều yếu tố thần thoại hay kỳ diệu, có thể coi một loại bí ẩn.
Các từ liên quan:
  • Giải : Hành động tìm hiểu làm những điều bí ẩn.
  • Khám phá: Hành động tìm kiếm phát hiện những điều mới, có thể liên quan đến việc tìm hiểu bí ẩn.
Phân biệt các biến thể:
  • Bí ẩn (tính từ): "Câu đố này thật bí ẩn."
  • Bí ẩn (danh từ): " nhiều bí ẩn trong cuộc sống chúng ta cần tìm hiểu."
Kết luận:

"Bí ẩn" một từ rất phong phú trong tiếng Việt, có thể dùng để chỉ nhiều loại hiện tượng khác nhau, từ những điều trong cuộc sống hàng ngày đến những vấn đề sâu xa trong khoa học triết học.

  1. t. (hoặc d.). (Bên trong) chứa đựng điều kín đáo, khó hiểu. Nụ cười bí ẩn. Khám phá bí ẩn của thiên nhiên (d.).

Comments and discussion on the word "bí ẩn"